Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Loại ổ đĩa: | Truyền động động cơ thủy lực | Ứng dụng: | Máy đào |
---|---|---|---|
Màu sắc tùy chỉnh: | Vâng | Cài đặt: | bắt vít |
Có sẵn: | trong kho | Khả năng tương thích: | Tương thích với các thương hiệu và kiểu máy đào |
Kích thước: | 14T/15T 2-M12 6-φ17 | bao bì vận chuyển: | Hộp gỗ |
Làm nổi bật: | Động cơ ổ cuối của máy đào DX60,Động cơ ổ cuối Excavator rất đáng tin cậy,Dễ dàng cài đặt động cơ ổ cuối cùng |
Hộp số xoay máy xúc này là một thành phần thiết yếu của bất kỳ hệ thống động cơ xoay máy xúc nào. Nó có nhiệm vụ truyền công suất từ động cơ đến động cơ xoay, cho phép máy xúc quay và điều khiển khi cần thiết. Bộ giảm tốc truyền động máy xúc ASSY cực kỳ đáng tin cậy và hiệu quả, đảm bảo máy xúc của bạn sẽ hoạt động tốt nhất mọi lúc.
Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xưởng sửa chữa máy móc, năng lượng và khai thác mỏ. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp hiệu suất lâu dài và có thể sử dụng ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Với kết cấu chắc chắn và vật liệu chất lượng cao, Excavator Drive Reducer ASSY là khoản đầu tư sẽ sinh lời trong nhiều năm tới.
Tùy thuộc vào từng model, kích thước của Bộ giảm tốc truyền động máy đào ASSY có thể khác nhau. Tuy nhiên, tất cả các model đều được thiết kế để dễ lắp đặt và bảo trì, đảm bảo bạn có thể đưa máy đào của mình hoạt động trở lại nhanh nhất có thể. Với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, phụ kiện máy đào này là thành phần thiết yếu của bất kỳ hệ thống động cơ xoay máy đào nào.
Khi bạn chọn Excavator Drive Reducer ASSY, bạn đang chọn một sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới và danh tiếng về độ tin cậy và độ bền đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho chủ sở hữu và người vận hành máy đào ở khắp mọi nơi.
Bộ giảm tốc truyền động máy đào ASSY này được thiết kế để sử dụng trong hệ thống truyền động máy đào. Nó có các bánh răng truyền động xoay máy đào bền bỉ và bộ giảm tốc hành tinh để có hiệu suất đáng tin cậy. Bộ truyền động động cơ thủy lực cung cấp hoạt động mạnh mẽ. Bộ giảm tốc xoay máy đào có nhiều màu tùy chỉnh và được vận chuyển trong hộp gỗ an toàn để vận chuyển an toàn.
Cân nặng | Thay đổi tùy theo mẫu |
Loại giảm tốc | Bộ giảm tốc hành tinh |
Màu sắc tùy chỉnh | Đúng |
Màu nhà máy | Đen |
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Ứng dụng | Máy đào |
Loại ổ đĩa | Động cơ thủy lực |
Kích cỡ | Thay đổi tùy theo mẫu |
Cài đặt | Chốt vào |
Bảo hành | 3 tháng |
Bộ giảm tốc truyền động máy đào ASSY này là một loại bộ giảm tốc hành tinh được sử dụng trong hệ thống truyền động máy đào. Nó là một phần của bánh răng truyền động xoay máy đào và là một trong nhiều phụ tùng thay thế có sẵn cho máy đào.
Phụ kiện máy đào này được thiết kế để hoạt động với các mẫu máy đào khác nhau và có nhiều kích cỡ khác nhau, tùy thuộc vào mẫu máy. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng tìm được kích cỡ phù hợp cho máy đào của mình, bất kể bạn sở hữu mẫu máy nào.
Bộ giảm tốc truyền động máy đào ASSY là một thành phần thiết yếu của bất kỳ máy đào nào, vì nó giúp kiểm soát tốc độ và công suất của bánh răng truyền động xoay của máy đào. Sản phẩm được thiết kế để dễ lắp đặt và vận hành, và được bảo hành 3 tháng, vì vậy bạn có thể chắc chắn rằng mình đang nhận được một sản phẩm chất lượng và bền lâu.
Cho dù bạn sử dụng máy đào để xây dựng, khai thác mỏ hay bất kỳ công việc nặng nhọc nào khác, Excavator Drive Reducer ASSY là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Trục máy đào này được chế tạo để chịu được những điều kiện khắc nghiệt nhất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai cần phụ kiện máy đào bền và đáng tin cậy.
Bộ giảm tốc truyền động máy xúc TPSV ASSY hiện đang có sẵn và sẵn sàng được vận chuyển đến địa điểm của bạn. Kích thước đóng gói của sản phẩm phụ thuộc vào loại đóng gói, vì vậy bạn có thể chọn tùy chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một phụ kiện máy đào chất lượng cao và đáng tin cậy, TPSV Excavator Drive Reducer ASSY là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với kết cấu thép bền bỉ, có nhiều kích cỡ khác nhau và dễ lắp đặt, sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn.
KHÔNG. | PHẦN SỐ | SỐ LƯỢNG | TÊN PHẦN | KÍCH CỠ | GHI CHÚ |
-. | K1043595 | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | 170303-00034 | |
-. | 170303-00034E | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | ||
-. | 170303-00034A | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | 170303-00034B | |
-. | 170303-00034B | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | 170303-00034C | |
-. | 170303-00034C | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | 170303-00034E | |
-. | 170303-00034 | 1 | ĐỘNG CƠ;XOAY | 170303-00034A | |
1 | K9006205 | 1 | VỎ | 2:4 giờ | 110913-00198 |
1 | 110913-00271 | 1 | VỎ | 2:4 giờ | |
1 | 110913-00198 | 1 | VỎ | 2:4 giờ | |
2 | K9006206 | 1 | VỎ;VAN | 4 giờ | 110913-00199 |
2 | 110913-00199A | 1 | VỎ;VAN | 4 giờ | 110913-00199B |
2 | 110913-00199B | 1 | VỎ, VAN | 4 giờ | |
2 | 110913-00199 | 1 | VỎ, VAN | 4 giờ | 110913-00199A |
3 | K9006207 | 1 | TRỤC; TRUYỀN ĐỘNG | ||
4 | K9006220 | 1 | VÒNG BI; CON LĂN | ||
5 | 1.109-00032 | 1 | VÒNG BI;BÓNG | ||
7 | K9006224 | 1 | ĐĨA;GIÀY | ||
7 | 250201-02619 | 1 | ĐĨA, GIÀY | ||
8 | K9006225 | 1 | TẤM;KẾT CỐ | ||
9 | K9006222 | 1 | BỘ PISTON | 130602-01110 | |
9 | 130602-01110 | 1 |
BỘ PISTON |
||
11 | K9006226 | 1 | BỤI CÂY; HÌNH CẦU | 131002-00544 | |
11 | 131002-00544 | 1 | |||
12 | K9006185 | 9 | LÒ XO; XI LANH | ||
13 | K9006198 | 1 | KHỐI; XI LANH | 910902-00073 | |
13 | 910902-00073 | 1 | KHỐI; XI LANH | ||
14 | K9006199 | 2 | TẤM;MA SÁT | ||
15 | K9006200 | 1 | TẤM;TÁCH BIỆT | ||
16 | K9006208 | 1 | PISTON;PHANH | 130602-01111 | |
16 | 130602-01111 | 1 | PISTON, PHANH | ||
17 | K9006209 | 16 | LÒ XO;PHANH | ||
18 | K9006201 | 1 | TẤM;VAN | 250201-02620 | |
18 | 250201-02620 | 1 | TẤM, VAN | ||
19 | K9006202 | 2 | PITTON | 410205-00082 | |
19 | 410205-00082 | 2 | PITTON | ||
20 | K9006203 | 2 | MÙA XUÂN;KIỂM TRA | ||
21 | K9006180 | 2 | CẮM | ||
22 | S5740720 | 1 | PIN;LÒ XO | ||
23 | 2180-1217D134 | 1 | VÒNG CHỮ O | ||
24 | 2180-1217D140 | 1 | VÒNG CHỮ O | ||
25 | 2180-1217D141 | 1 | VÒNG CHỮ O | ||
26 | 2180-1217D153 | 1 | VÒNG CHỮ O | ||
27 | S8000161 | 4 | VÒNG CHỮ O | ||
28 | S8000111 | 2 | VÒNG CHỮ O | ||
29 | S8000081 | 2 | VÒNG CHỮ O | ||
30 | K9006210 | 1 | CUỘN DÂY | ||
31 | K9006214 | 1 | MÙA XUÂN | ||
32 | K9006948 | 1 | BỘ PITTON | ||
37 | K9006227 | 1 | MÙA XUÂN | ||
38 | 2181-1890D2 | 2 | CẮM | ||
39 | 2181-1890D4 | 3 | CẮM | ||
40 | 181-00318 | 3 | BOLT;SOCKER | ||
41 | K9006184 | 1 | LỖ | ||
42 | S6500250 | 1 | VÒNG;GIỮ LẠI | M25 | |
43 | S2215271 | 7 | BU LÔNG;Ổ CẮM | ||
44 | K9006693 | 2 | VAN;CỨU TRỢ | K9006693A | |
44 | 410127-00191 | 2 | 410127-00170 | ||
44 | 410127-00170 | 2 | |||
44 | K9006693A | 2 | 410127-00191 | ||
45 | S5700911 | 2 | PIN, SONG SONG | ||
R1. | K9006211 | 1 | VỎ (D); BÁNH RĂNG | 2:6 giờ | K9006211A |
R1. | K9006211B | 1 | VỎ, BÁNH RĂNG | 2:6 giờ | |
R1. | K9006211A | 1 | VỎ, BÁNH RĂNG | 2:6 giờ | K9006211B |
R2. | 130712-01903 | 1 | TRỤC, BÁNH RĂNG | 14T 24T | |
R2. | K9006212 | 1 | TRỤC (D); BÁNH RĂNG | 14T 24T | K9006212A |
R2. | K9006212A | 1 | TRỤC (D); BÁNH RĂNG | 14T 24T | |
R3. | K9006694 | 1 | VÒNG BI; CON LĂN COAN | 65*140*51 | |
R4. | K9006695 | 1 | VÒNG BI; CON LĂN COAN | T001119 | |
R5. | K9006217 | 1 | DẦU PHỦ | 65*90*13 | |
R6. | K9006186 | 1 | VẮP ĐẬP;VỎ BẠC | 86*140*3 | |
R7. | K9006187 | 2 | CỔ ÁO; NỬA | 56,5*80*7 | |
R8. | 100502-00261 | 1 | NGƯỜI VẬN CHUYỂN (SỐ 1) | 24T | |
R8. | K9006189 | 1 | NGƯỜI VẬN CHUYỂN (SỐ 2) | 24T | |
R9. | 100502-00101A | 1 | NGƯỜI VẬN CHUYỂN (SỐ 1) | 17T | |
R9. | K9006188 | 1 | NGƯỜI VẬN CHUYỂN (SỐ 1) | 17T | |
R10. | K9006204 | 3 | ĐẨY GIẶT (SỐ 3); ĐẨY | ||
R11. | K9006191 | 3 | NHẪN (SỐ 2); BÊN TRONG | 28*32*26 | |
R12. | K9006190 | 3 | NHẪN (SỐ 1); BÊN TRONG | 25*30*13 | |
R13. | K9006218 | 3 | VÒNG BI; KIM | 32*37*27 | |
R14. | K9006219 | 3 | VÒNG BI; KIM | 30*35*13 | |
R15. | K9006193 | 3 | BÁNH RĂNG (SỐ 2); HÀNH TINH | 20T | |
R16. | K9006192 | 3 | BÁNH RĂNG (SỐ 1); HÀNH TINH | 20T | |
R17. | K9006195 | 1 | BÁNH RĂNG (SỐ 2); MẶT TRỜI | 17T | |
R18. | K9006194 | 1 | GEAR, MẶT TRỜI; SỐ 1 | 17T 15T | |
R19. | K9006196 | 1 | ĐẨY GIẶT (SỐ 1); ĐẨY | ||
R20. | K9006197 | 1 | TẤM;ĐẨY | ||
R21. | K9006402 | 6 | MÁY GIẶT;ĐẨY | ||
R22. | K9006403 | 3 | VÍT | ||
R30. | 401101-00036 | 1 | TẤM, CON DẤU | ||
100 | 130426-00031 | 1 | 130426-00031A | ||
100 | 130426-00031A | 1 | |||
130 | 400406-00681 | 1 | LỌC | ||
201 | 100502-00233 | 1 | HỆ THỐNG XE TẢI; SỐ 1 | 20T/17T | |
202 | 100502-00234 | 1 | HỆ THỐNG XE TẢI; SỐ 2 | 20T/24T |
Người liên hệ: Zhu
Tel: +8618924223902